nồng nhiệt nghĩa tiếng Anh là
elan
/ɛˈlɑːn/
(n)
nồng nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elan
Nghe phát âm giọng Mỹ của elan
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồng nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elan
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elan: nồng nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elan