nóng nảy nghĩa tiếng Anh là
irascible
/ɪˈræsəbl/
nóng nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irascible: nóng nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irascible