nồng nàn nghĩa tiếng Anh là
heartily
/ˈhɑːrtɪli/
nồng nàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heartily
Nghe phát âm giọng Mỹ của heartily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồng nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heartily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartily: nồng nàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartily