nóng chảy nghĩa tiếng Anh là
molten mass
/ˈməʊltən mæs/
(n)
nóng chảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molten mass: nóng chảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molten mass