nóng bức nghĩa tiếng Anh là
torridness
/ˈtɒrɪdnɪs/
(n)
nóng bức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torridness
Nghe phát âm giọng Mỹ của torridness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nóng bức
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torridness: nóng bức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torridness