noncompliance (n) nghĩa tiếng Việt là
sao lãng
noncompliance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noncompliance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noncompliance