non-committal (adj) nghĩa tiếng Việt là
mập mờ
non-committal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của non-committal
Nghe phát âm giọng Mỹ của non-committal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mập mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của non-committal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan non-committal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
non-committal