nói xạo nghĩa tiếng Đức là
lügen
(Vi)(hat)(lügst, log, hast gelogen)
nói xạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lügen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói xạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lügen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lügen: nói xạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lügen