nơi sinh sống nghĩa tiếng Anh là
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(n)
nơi sinh sống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitat
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nơi sinh sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitat: nơi sinh sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitat