nới rộng nghĩa tiếng Anh là
expand
/ɪkˈspænd/
(v)
nới rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expand: nới rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expand