nới rộng nghĩa tiếng Đức là
erweitern
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erweitern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nới rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erweitern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erweitern: nới rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erweitern