nới ra nghĩa tiếng Anh là
intermit
/ɪntərˈmɪt/
(v)
nới ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intermit
Nghe phát âm giọng Mỹ của intermit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nới ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intermit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intermit: nới ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intermit