nơi ở dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Behausung
nơi ở còn có các bản dịch khác là
Heim, Betta, Hauser, Bleibe, Wohnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behausung: nơi ở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behausung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi ở