nơi mà nghĩa tiếng Anh là
whereat
/ˌwɛrˈæt/
(adv)
nơi mà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whereat
Nghe phát âm giọng Mỹ của whereat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nơi mà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whereat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whereat: nơi mà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whereat