nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
slacken
/ˈslækən/
(v)
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slacken
Nghe phát âm giọng Mỹ của slacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nới lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slacken: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slacken