nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
loosening
/ˈluːsənɪŋ/
(v)
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosening: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosening