nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
loosened up
/ˈluːsənd ʌp/
(phrasal v)
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loosened up
Nghe phát âm giọng Mỹ của loosened up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nới lỏng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened up: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened up