nổi loạn nghĩa tiếng Anh là
seething
/ˈsiːðɪŋ/
nổi loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seething
Nghe phát âm giọng Mỹ của seething
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seething
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seething: nổi loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seething