nồi kín nghĩa tiếng Đức là
Kessel
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồi kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kessel: nồi kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kessel