nồi hơi nghĩa tiếng Anh là
boilers
/ˈbɔɪlərz/
(n)(plural)
nồi hơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boilers
Nghe phát âm giọng Mỹ của boilers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồi hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boilers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boilers: nồi hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boilers