nổi giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrasten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrasten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrasten: nổi giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrasten