nối đuôi nhau nghĩa tiếng Anh là
tandem
nối đuôi nhau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tandem: nối đuôi nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tandem