nơi cư trú dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Aufenthaltsort
nơi cư trú còn có các bản dịch khác là
Wohnort, Residenz, Wohnsitz, Wohnstätte, Niederlassung (Niederlassen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthaltsort: nơi cư trú
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi cư trú