nơi cư trú nghĩa tiếng Đức là
Wohnsitz
(m)
nơi cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnsitz: nơi cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wohnsitz