nổi bóng nghĩa tiếng Anh là
glossy
/ˈɡlɒsi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glossy
Nghe phát âm giọng Mỹ của glossy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glossy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glossy: nổi bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glossy