nổi bật nghĩa tiếng Đức là ausstehend
nổi bật còn có các bản dịch khác là
schlagend, überlegen, hochkarätig, vorwiegend, abstechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstehend: nổi bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstehend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi bật