nơi ẩn náu nghĩa tiếng Anh là sanctuary
/ˈsæŋktʃuəri/
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
asylum, hideout, lair
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctuary: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanctuary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi ẩn náu