nơi ẩn náu nghĩa tiếng Anh là
shelter
/ˈʃɛltər/
(n)
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelter: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelter