nod off (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
ngủ gật
nod off phiên âm IPA là /nɒd ɒf/
nod off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nod off
Nghe phát âm giọng Mỹ của nod off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngủ gật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nod off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nod off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nod off