noble-minded (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao quý
noble-minded phiên âm IPA là /ˈnoʊbəl ˈmaɪndɪd/
noble-minded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noble-minded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noble-minded