noble in (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao quý
noble in phiên âm IPA là /ˈnoʊbəl ɪn/
noble in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noble in
Nghe phát âm giọng Mỹ của noble in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao quý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noble in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noble in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noble in