Diễn Giải
nổ tung nghĩa tiếng Đức là
sprengte
(v)(past tense)
nổ tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sprengte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengte: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengte