nổ tung nghĩa tiếng Đức là
zerplatzen
(v)(infinitive)
nổ tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerplatzen: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerplatzen