nổ ra nghĩa tiếng Anh là
burst into
/bɜrst ˈɪntuː/
(v)
nổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burst into: nổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burst into