nổ nghĩa tiếng Đức là ballerte
nổ còn có các bản dịch khác là
sprengend, hochgehen, abgehen, brisant, Zünder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballerte: nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ballerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổ