nịnh bợ nghĩa tiếng Đức là unterwürfig
nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
anbiedern, geschmeichelt, schmeichelt, schmeicheln, dienstbar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterwürfig: nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterwürfig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nịnh bợ