nimmt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lấy
nimmt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nimmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nimmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nimmt