niên vụ nghĩa tiếng Anh là
vintage
/ˈvɪntɪdʒ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vintage
Nghe phát âm giọng Mỹ của vintage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niên vụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vintage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vintage: niên vụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vintage