Diễn Giải
niềm vui (cổ) nghĩa tiếng Đức là
Freude
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Freude
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freude: niềm vui (cổ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Freude