niềm tự hào nghĩa tiếng Anh là
pride
/praɪd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pride
Nghe phát âm giọng Mỹ của pride
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niềm tự hào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pride: niềm tự hào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pride