niêm phong còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dichtungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niêm phong
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dichtungen: niêm phong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dichtungen