niềm kiêu hãnh nghĩa tiếng Anh là
pride
/praɪd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pride
Nghe phát âm giọng Mỹ của pride
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niềm kiêu hãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pride
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pride: niềm kiêu hãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pride