niederlegen (v) nghĩa tiếng Việt là
Từ chức
niederlegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của niederlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của niederlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niederlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niederlegen