nicking (v) nghĩa tiếng Việt là
chém
nicking phiên âm IPA là /ˈnɪkɪŋ/
nicking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicking