nicking (n) nghĩa tiếng Việt là
vết cắt
nicking phiên âm IPA là /ˈnɪkɪŋ/
nicking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicking