Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nicht dekoriert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không trang trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nicht dekoriert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicht dekoriert
Mở Rộng