niche (n) nghĩa tiếng Việt là
khe
niche phiên âm IPA là /niːʃ/
niche còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của niche
Nghe phát âm giọng Mỹ của niche
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của niche
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niche