nhút nhát nghĩa tiếng Anh là meekly
/ˈmiːkli/
nhút nhát còn có các bản dịch khác là
meek, be bashful, faint, bashful, timid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meekly: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meekly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhút nhát