nhút nhát nghĩa tiếng Anh là be bashful
/biː ˈbæʃfəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be bashful: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be bashful
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhút nhát