nhượng lại nghĩa tiếng Anh là
ceding
/ˈsiːdɪŋ/
(v)(present participle)
nhượng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ceding
Nghe phát âm giọng Mỹ của ceding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhượng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ceding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceding: nhượng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceding